Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Holy saturday” Tìm theo Từ (147) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (147 Kết quả)

  • n-adv,n どよう [土曜] どようび [土曜日]
  • n まいどようび [毎土曜日]
  • n どにち [土日]
"
  • Mục lục 1 adj 1.1 たくましい [逞しい] 2 adj-na,n 2.1 くっきょう [屈強] 2.2 くっきょう [倔強] 2.3 がんじょう [頑丈] 2.4 きょうそう [強壮] adj たくましい [逞しい] adj-na,n くっきょう [屈強] くっきょう [倔強] がんじょう [頑丈] きょうそう [強壮]
  • n サタデーナイトスペシャル
  • n せいしょく [聖職]
  • n せいせき [聖跡] せいせき [聖蹟]
  • Mục lục 1 n 1.1 せいさんしき [聖餐式] 1.2 せいたいはいりょう [聖体拝領] 1.3 せいたい [聖体] n せいさんしき [聖餐式] せいたいはいりょう [聖体拝領] せいたい [聖体]
  • n せいしゅう [聖週]
  • n せいじつ [聖日]
  • n せいじん [聖人]
  • n しょうにん [上人]
  • n せいせん [聖戦] ぎせん [義戦]
  • n せいゆ [聖油]
  • n せいち [聖地]
  • n せいや [聖夜]
  • n きょうこうちょう [教皇庁]
  • n せいじょ [聖女]
  • n もくきんど [木金土]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top