Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Regenerated rock” Tìm theo Từ (139) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (139 Kết quả)

  • n かいじゅ [槐樹]
  • adj-na,adv,n かちかち
  • n ロックちょう [ロック鳥]
  • n がくせいくずれ [学生崩れ]
  • n じゅうか [銃架]
  • n ガスせん [ガス栓]
  • n ヒューズコック
  • n じょうさし [状差し]
  • n,vs ロック
  • n じつぶつだいもけい [実物大模型] モックアップ
  • n,abbr ひ [飛]
  • n くみあわせじょう [組み合わせ錠] もじあわせじょう [文字合わせ錠]
  • n みやまがらす [深山烏]
  • n らくせき [落石]
  • n フロックコート
  • n ぼうしかけ [帽子掛け]
  • n あしがらみ [足搦み]
  • n マガジンラック
  • n げんせいがんせき [原成岩石] げんせいがん [原成岩]
  • n いわば [岩場]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top