Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Regenerated rock” Tìm theo Từ (139) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (139 Kết quả)

  • n さくがんき [鑿岩機] さくがんき [削岩機]
  • n ロックミュージック
  • n がんえん [岩塩]
  • Mục lục 1 v5r 1.1 ゆすぶる [揺すぶる] 1.2 ゆさぶる [揺さぶる] 2 v5s 2.1 ゆらす [揺らす] v5r ゆすぶる [揺すぶる] ゆさぶる [揺さぶる] v5s ゆらす [揺らす]
  • n かざんがん [火山岩]
  • n わりぐりいし [割り栗石]
  • n ハードロック
  • n こんせいがん [混成岩]
  • Mục lục 1 n 1.1 ばんじゃく [盤石] 1.2 きょがん [巨岩] 1.3 ばんじゃく [磐石] n ばんじゃく [盤石] きょがん [巨岩] ばんじゃく [磐石]
  • n かざんがん [火山岩]
  • n かさいがん [火砕岩]
  • Mục lục 1 abbr 1.1 プログレ 2 n 2.1 プログレッシブロック abbr プログレ n プログレッシブロック
  • n すいせいがん [水成岩]
  • n いわはだ [岩肌]
  • n ねんばんがん [粘板岩]
  • n だいばんじゃく [大盤石]
  • n リトルロック
  • n ロッククライミング
  • n あずきます [小豆鱒]
  • n ロックファイバー
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top