Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Salted” Tìm theo Từ (375) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (375 Kết quả)

  • adj-na,n すんづまり [寸詰まり]
  • v5r たすかる [助かる]
  • Mục lục 1 n 1.1 れんばい [廉売] 1.2 せいもんばらい [誓文払い] 1.3 やすうり [安売り] 1.4 バーゲンセール n れんばい [廉売] せいもんばらい [誓文払い] やすうり [安売り] バーゲンセール
  • n ディスカウントセール
  • n いぬぞり [犬橇]
  • n うりもの [売り物]
  • n がらくたいち [我楽多市]
  • n えんのうど [塩濃度]
  • n むえん [無塩]
  • Mục lục 1 n 1.1 しおみず [塩水] 1.2 しお [潮] 1.3 えんすい [塩水] n しおみず [塩水] しお [潮] えんすい [塩水]
"
  • n シーズンセール
  • n うりだし [売り出し] うりだし [売出]
  • n せった [雪踏] せった [雪駄]
  • n らいか [雷火]
  • n みちゃくしゅ [未着手]
  • n きんをきせたゆびわ [金を着せた指輪]
  • n まちびと [待ち人]
  • n きょうはんがいしゃ [共販会社]
  • n ハムサラダ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top