Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Blind trust” Tìm theo Từ | Cụm từ (128) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Mục lục 1 n 1.1 こしゃ [瞽者] 1.2 もうしゃ [盲者] 1.3 もうじん [盲人] 1.4 しつめいしゃ [失明者] n こしゃ [瞽者] もうしゃ [盲者] もうじん [盲人] しつめいしゃ [失明者]
  • n もうてん [盲点] しかく [死角]
  • n ブラインドテスト
  • n もうき [盲亀]
  • n はんもう [半盲]
  • n ベネチアンブラインド
  • n かぶしきとうししんたく [株式投資信託]
  • v5k まばたく [瞬く]
  • n もうあ [盲唖]
  • n にじゅうもうけんほう [二重盲検法]
  • n オープンとうしん [オープン投信]
  • n とうししんたく [投資信託]
  • n しんらいかいふく [信頼回復]
  • n つき [突き]
  • n はいにんざい [背任罪]
  • n ほかんぶつ [保管物]
  • n スポットとうしん [スポット投信]
  • n きんぱつ [金髪]
  • n スラストじくうけ [スラスト軸受]
  • n がんじがらみに [雁字搦みに] がんじがらめに [雁字搦めに]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top