Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Blind trust” Tìm theo Từ | Cụm từ (128) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • n あきめくら [明き盲]
  • n ユニットがたとうししんたく [ユニット型投資信託]
  • n くろさびびょう [黒銹病]
  • v1,vi さびる [錆びる]
  • n はいにん [背任]
  • n きんせんしんたく [金銭信託]
  • Mục lục 1 v1 1.1 しんじる [信じる] 2 v5z 2.1 しんずる [信ずる] v1 しんじる [信じる] v5z しんずる [信ずる]
  • n かいこう [介甲]
  • v1 つきたてる [突き立てる]
  • v5s つきもどす [突き戻す]
  • v5s つきおとす [突き落す] つきおとす [突き落とす]
  • v5m さしこむ [差し込む]
  • v1 つきつける [突き付ける] つきつける [突きつける]
  • v5r しめくくる [締め括る]
  • v1 つきつける [突き付ける] つきつける [突きつける]
  • v1 つきのける [突き除ける]
  • n,vs ブラインドタッチ
  • v1 さしのべる [差し伸べる]
  • Mục lục 1 v5s 1.1 つきはなす [突き離す] 1.2 つきとばす [突き飛ばす] 1.3 つきはなす [突き放す] v5s つきはなす [突き離す] つきとばす [突き飛ばす] つきはなす [突き放す]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top