Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Carriage bolt” Tìm theo Từ | Cụm từ (243) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • n ぎゅうしゃ [牛車] ぎっしゃ [牛車]
  • n だんい [段位]
  • n とうさいごま [当歳駒]
  • n できちゃったけっこん [出来ちゃった結婚]
  • n しゃないかいさつ [車内改札]
  • n ていちょう [艇長]
  • n ていしゅ [艇首]
  • n かんたいへいようかざんたい [環太平洋火山帯]
  • v5r,col,uk やる [遣る]
  • exp ふねをひく [船を引く]
  • v5s さす [挿す]
  • n ふなもり [船守り]
  • exp,n せいてんのへきれき [青天の霹靂]
  • n じゅうえん [重縁]
  • n しゅらじょう [修羅場] しゅらば [修羅場]
  • n ふねのはら [船の腹]
  • n いっそう [一艘]
  • n じしんちたい [地震地帯]
  • n ふなべり [船縁] ふなばた [船端]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top