Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Deficit spending” Tìm theo Từ | Cụm từ (369) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Mục lục 1 n 1.1 たらずまえ [不足前] 1.2 あかじ [赤字] 1.3 けっそん [欠損] n たらずまえ [不足前] あかじ [赤字] けっそん [欠損]
  • n るいせきあかじ [累積赤字]
  • n,vs ひしょう [費消]
  • n あかじざいせい [赤字財政]
  • n よさんふそく [予算不足] ざいせいあかじ [財政赤字]
  • n おおあな [大穴]
  • n ぼうえきあかじ [貿易赤字]
  • Mục lục 1 n 1.1 ふけってい [不決定] 1.2 みかくてい [未確定] 1.3 ペンディング 1.4 みけつ [未決] 1.5 けいぞく [係属] 2 adj-na,adj-no,n 2.1 みせいり [未整理] 3 adj-na,n 3.1 みてい [未定] 3.2 みかいけつ [未解決] n ふけってい [不決定] みかくてい [未確定] ペンディング みけつ [未決] けいぞく [係属] adj-na,adj-no,n みせいり [未整理] adj-na,n みてい [未定] みかいけつ [未解決]
  • Mục lục 1 n,vs 1.1 そうしゅつ [送出] 1.2 さけん [差遣] 2 n 2.1 そうち [送致] 2.2 そうふ [送付] 2.3 しむけ [仕向け] 2.4 はっそう [発送] n,vs そうしゅつ [送出] さけん [差遣] n そうち [送致] そうふ [送付] しむけ [仕向け] はっそう [発送]
  • n そくどいはん [速度違反]
  • n ざいせいししゅつ [財政支出]
  • Mục lục 1 adj-na 1.1 ぐしょうてき [具象的] 1.2 ぐたいてき [具体的] 2 adj-no,n,vs 2.1 いちじょう [一定] 2.2 いってい [一定] 3 adj-na,adv,exp,n 3.1 たしか [確] 3.2 たしか [確か] 4 adj-na,n 4.1 さだか [定か] 4.2 けっていてき [決定的] 4.3 かくぜん [確然] 5 adj-t 5.1 はんぜんたる [判然たる] adj-na ぐしょうてき [具象的] ぐたいてき [具体的] adj-no,n,vs いちじょう [一定] いってい [一定] adj-na,adv,exp,n たしか [確] たしか [確か] adj-na,n さだか [定か] けっていてき [決定的] かくぜん [確然] adj-t はんぜんたる [判然たる]
  • n きぎょうとうし [企業投資]
  • n しょうひしゃししゅつ [消費者支出] こじんしょうひ [個人消費]
  • n いっぱんさいしゅつ [一般歳出]
  • n らんぴ [濫費] らんぴ [乱費]
  • n かねばなれ [金離れ]
  • n こづかいせん [小遣い銭] こづかい [小遣い]
  • Mục lục 1 n 1.1 あら [瑕] 1.2 あら [粗] 1.3 けってん [欠点] 1.4 しか [疵瑕] 1.5 けっかん [欠陥] 1.6 きず [瑕] 1.7 たんしょ [短所] 2 n,uk 2.1 かし [瑕疵] 3 n,pref 3.1 らんる [襤褸] 3.2 ぼろ [襤褸] 3.3 ぼろ [藍褸] 4 adj-na,n 4.1 ふび [不備] 5 n,n-suf 5.1 なん [難] n あら [瑕] あら [粗] けってん [欠点] しか [疵瑕] けっかん [欠陥] きず [瑕] たんしょ [短所] n,uk かし [瑕疵] n,pref らんる [襤褸] ぼろ [襤褸] ぼろ [藍褸] adj-na,n ふび [不備] n,n-suf なん [難]
  • n ひらてうち [平手打ち]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top