Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “To have a distant view of sth” Tìm theo Từ | Cụm từ (28.947) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • n,vs せんめん [洗面]
  • v5r へだたる [隔たる]
  • n ばいかん [陪観]
  • n ゆうきづけ [勇気付け]
  • n,vs まんきつ [満喫]
  • v1 ふくれる [膨れる] ふくれる [脹れる]
  • n とおえん [遠縁] えんせき [遠戚]
  • n がいじんのめからみると [外人の目から見ると]
  • n なみのはな [波乃花]
  • n いわやのなか [窟の中]
  • Mục lục 1 v1,vi 1.1 たおれる [倒れる] 2 v1 2.1 こける [転ける] 3 oK,v1 3.1 こける [倒ける] v1,vi たおれる [倒れる] v1 こける [転ける] oK,v1 こける [倒ける]
  • v1 せきあげる [咳き上げる]
  • exp しょくがすすむ [食が進む]
  • exp よいつてがある [良い伝が有る]
  • exp おをひく [尾を引く]
  • exp たくをかこむ [卓を囲む]
  • v1 きれる [切れる]
  • n じっけい [実景]
  • Mục lục 1 n,obs 1.1 つうせつ [通説] 2 n 2.1 いっぱんろん [一般論] n,obs つうせつ [通説] n いっぱんろん [一般論]
  • n そくめんかん [側面観] そくめんず [側面図]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top