Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Be alienated from” Tìm theo Từ (2.989) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.989 Kết quả)

  • / 'eiljəneitid /, Tính từ: bị bệnh tâm thần, Từ đồng nghĩa: adjective, disaffected , estranged
  • / 'eiljəneit /, Ngoại động từ: làm cho giận ghét; làm cho xa lánh, (pháp lý) chuyển nhượng (tài sản...), hình thái từ: Kinh tế:...
  • bị loạn tâm thần,
  • so le,
  • Danh từ: (pháp lý) người chuyển nhượng (tài sản...)
  • Tính từ: kết dạng lỗ tổ ong,
  • có sẵn hàng giao ngay,
  • Idioms: to be derived , ( from ), phát sinh từ
  • Idioms: to be different from, khác với
  • / frɔm/ frəm /, Giới từ: dựa vào, theo, do từ, xuất phát từ, khỏi, đừng; tách khỏi, rời xa, cách, vì, do, do bởi, bằng, của (ai... cho, gửi, tặng, đưa), Cấu...
  • ray chứa thép,
  • đấu thầu luân phiên,
  • Ðấu thầu luân phiên,
  • Idioms: to be incapacitated from voting, không có tư cách bầu cử
  • Thành Ngữ:, far be it from me, không khi nào tôi..., không đời nào tôi...
  • Idioms: to be secure from attack, bảo đảm không sợ bị tấn công
  • Idioms: to be attacked from ambush, bị phục kích
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top