Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Cao xanh” Tìm theo Từ (1.613) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.613 Kết quả)

  • tấm che xe,
  • bảo hiểm tàu,
  • ôtô có buồng lái đặt trên cốp máy,
  • ôtô có buồng lái ở phía trước,
  • hàng hóa đã đóng gói, hàng hóa đã đóng kiện,
  • Thông thường: tổng giám đốc (giám đốc điều hành),
  • giám đốc kỹ thuật, chief technical officer
  • chẩn đoán với sự trợ giúp của máy tính, thiết kế với máy tính trợ giúp (computer assisted drafting),
  • mô hình chỉ dẫn được sự trợ giúp của máy tính, phương pháp dạy học bằng máy tính (computeraided instruction),
  • / kɔ: /, Danh từ: tiếng quạ kêu, Nội động từ: kêu (quạ); kêu như quạ, hình thái từ:,
  • / kei /, Danh từ: Đảo thấp nhỏ, Hóa học & vật liệu: bãi cát nông, Kỹ thuật chung: doi cát ngầm, rạn,
  • ,
  • khối vải cách nhiệt,
  • / ,ef ei 'əu /, viết tắt, tổ chức lương nông của liên hợp quốc ( food and agriculture organization),
  • / laʊ /, Danh từ: tiếng lào, Tính từ: (thuộc) lào,
  • Đối với thành viên chưa đăng ký: Đối với thành viên đã đăng ký: Quy định thảo luận: Các...
  • / kæb /, Danh từ: xe tắc xi; xe ngựa thuê, (ngành đường sắt) buồng lái, cabin, buồng lái (ở xe vận tải), Nội động từ: Đi xe tắc xi; đi xe ngựa...
  • / kæd /, Danh từ: Đồ ti tiện, đồ vô lại, đồ đểu cáng, kẻ đáng khinh, (từ cổ,nghĩa cổ) người lái xe khách, (từ cổ,nghĩa cổ) đứa bé để sai vặt; đứa bé nhặt bóng,...
  • / kæk- /, tiền tố bệnh hoặc sự biến dạng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top