Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Cause for alarm” Tìm theo Từ (5.106) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (5.106 Kết quả)

  • Danh từ: sự báo hiệu biển có sương mù,
  • hộp tín hiệu cảnh báo,
  • nguyên nhân hư hỏng,
  • nguyên nhân hư hỏng,
  • / ə'lɑ:m /, Danh từ: sự báo động, sự báo nguy, còi báo động, kẻng báo động, trống mõ báo động, chuông báo động; cái còi báo động; cái kẻng để báo động, cái chuông...
  • / kɔ:z /, Danh từ: nguyên nhân, nguyên do, căn nguyên, lẽ, cớ, lý do, động cơ, (pháp lý) việc kiện, việc tố tụng, mục tiêu, mục đích, sự nghiệp, đại nghĩa, chính nghĩa,
  • / əˈlɑːm.klɔk /, Danh từ: Đồng hồ báo thức,
  • thiết bị cảnh báo,
  • áp kế báo động,
  • tín hiệu cảnh báo, tín hiệu sự cố, tín hiệu báo động, tín hiệu cấp cứu, Địa chất: tín hiệu báo động,
  • báo động nghe được, cảnh báo bằng tiếng vang, báo động âm thanh,
  • máy báo tự động, máy tự cảnh báo,
  • hệ thống chuông báo động,
  • sự báo động trang bị,
  • Nghĩa chuyên ngành: báo động hỏa hoạn, Nghĩa chuyên ngành: tín hiệu báo cháy, Nghĩa chuyên ngành: bộ báo động cháy,
  • báo động phòng hơi độc,
  • thiết bị báo cháy bằng tín hiệu, Danh từ: sự báo hoả bằng tín hiệu (khác với còi),
  • mạch báo,
  • bộ báo hiệu nguy hiểm,
  • bit báo động,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top