Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn fossilize” Tìm theo Từ (5) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (5 Kết quả)

  • / ´fɔsi¸laiz /, Ngoại động từ: làm hoá đá, làm hoá thạch, làm cho lỗi thời, Nội động từ: hoá đá, hoá thạch, Kỹ thuật...
  • như fossilize,
"
  • Danh từ: trạng thái hoá thạch, hoá thạch học, hóa đá học,
  • Danh từ: nhà hoá thạch học,
  • Ngoại động từ: làm hoá đá, làm hoá thạch, hóa đá, hóa thạch,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top