Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Flesh pot” Tìm theo Từ (3.553) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.553 Kết quả)

  • / ´fleʃ¸pɔt /, danh từ, xoong nấu thịt, ( số nhiều) cuộc sống sang trọng, nơi ăn chơi,
  • / ´hɔt¸pɔt /, Kinh tế: thịt hầm khoai tây,
  • danh từ, (từ mỹ, nghĩa mỹ) xem hot flush,
  • danh từ, sự trào huyết (kèm theo sự mất thăng bằng về hóoc môn đặc biệt lúc mãn kinh),
  • / fle∫ /, Danh từ: thịt, thịt, cùi (quả), sự mập, sự béo, xác thịt, thú nhục dục, Ngoại động từ: kích thích (chó săn), làm cho hăng máu, tập...
  • như pit-a-pat,
  • cọc chống, cọc đỡ, trụ chống,
  • sự thiêu tích mạnh, Hóa học & vật liệu: điểm tỏa nhieet của phản ứng tỏa nhiệt, Vật lý: vết nóng, vệt nóng, Xây...
  • / pɒt /, Danh từ: Ấm, bình, lọ, chậu, hủ, ca (uống nước); ấm (đầy), bình (đầy), lọ (đầy), chậu (đầy), hủ (đầy), ca (đầy), nồi, bô (để đi đái đêm), chậu hoa, bụng...
  • sự cắt thịt, vết cắt vào thịt,
  • / freʃ /, Tính từ: tươi (hoa, trứng, sữa, cá, thịt...), tươi tắn, mơn mởn, còn rõ rệt, chưa phai mờ, trong sạch, tươi mát, mát mẻ (không khí...), mới, vừa mới tới, vừa mới...
  • / ´fleʃ¸wu:nd /, danh từ, vết thương phần mềm, vết thương nông,
  • mặt xì (đai truyền da), mặt không bì (đai da), mặt trong,
  • Danh từ: bàn xoa (bàn chải để chà xát người cho máu chạy đều),
  • Tính từ: màu da, hồng nhạt, flesh-coloured stockings, vớ (bít tất) màu da chân
  • Tính từ: (thực vật) có hoa nạc,
  • Danh từ: găng xoa (găng tay để xoa bóp),
  • / ´fleʃ¸taits /, danh từ số nhiều, quần áo nịt bằng da (mặc trên (sân khấu)),
  • / ´fleʃ¸tints /, danh từ số nhiều, màu da, màu hồng nhạt,
  • da sởn gai ốc (phản ứng của da do lạnh hay sợ),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top