Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Flesh pot” Tìm theo Từ | Cụm từ (30.863) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Danh từ: thịt ngựa, ngựa (nói chung), thịt ngựa, a good judge of horseflesh, một tay sành về ngựa
  • như goose-flesh,
  • / ´gu:s¸pimpəlz /, như goose-flesh,
  • Thành Ngữ:, a thorn in one's side/flesh, cái gai trước mắt
  • Thành Ngữ:, ( have,want,demand.. ) one's pound of flesh, (nghĩa bóng) một đòi hỏi hợp pháp nhưng quá đáng
  • quy trình flesh-demag,
  • Thành Ngữ:, what is bred in the bone will not go ( come ) out of the flesh, (tục ngữ) quen nết đánh chết không chừa
  • Thành Ngữ:, to be in flesh, béo
  • thành ngữ, proud flesh, thịt mọc lồi lên ở vết thương
  • Idioms: to have firm flesh, (người)thịt rắn chắc
  • Danh từ: bản tính con người, họ hàng gần; người cùng máu mủ, sự thể hiện cụ thể, thành ngữ flesh, to give flecky to an idea, cấp sự thể hiện cụ thể cho một ý niệm, to...
  • Thành Ngữ:, in the flesh, bằng xương bằng thịt
  • / ¸fizi´kæliti /, Từ đồng nghĩa: noun, animalism , animality , carnality , fleshliness , sensuality
  • Tính từ: màu da, hồng nhạt, flesh-coloured stockings, vớ (bít tất) màu da chân
  • Danh từ: nhục dục, sự ham muốn nhục dục, Từ đồng nghĩa: noun, animalism , animality , fleshliness , sensuality,...
  • / ´twigi /, tính từ, như một cành con; gầy gò mảnh khảnh, có nhiều cành con, Từ đồng nghĩa: adjective, angular , bony , fleshless , gaunt , lank , lanky , lean , meager , rawboned , scrawny ,...
  • / ´fleʃli /, Tính từ: thuộc về xác thịt, phàm tục, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, fleshly lusts, nhục...
  • Thành Ngữ:, a thorn in someone's flesh, cái gai, người bị xem là chướng ngại vật
  • Idioms: to be firm fleshed, da thịt rắn chắc
  • Thành Ngữ:, to go the way of all flesh, go
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top