Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Get off course” Tìm theo Từ (26.825) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (26.825 Kết quả)

  • lệch hành trình, sự lệch khỏi hành trình đã định,
  • / kɔ:s /, Danh từ: tiến trình, dòng; quá trình diễn biến, sân chạy đua, vòng chạy đua; trường đua ngựa ( (cũng) race course), hướng, chiều hướng; đường đi, cách cư xử, cách...
  • Thành Ngữ: cố nhiên, tất nhiên, of course, dĩ nhiên, đương nhiên, tất nhiên
  • Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) những người giàu sang chuyên đi lại bằng máy bay phản lực, Kinh tế: giới thượng lưu, Từ đồng...
  • làm lệch,
  • Danh từ: trụ sở toà án,
  • giáo trình (khóa học),
  • Danh từ: vú em, vú nuôi, Ngoại động từ: làm vú nuôi cho (em bé), người vú nuôi,
  • danh từ, chuộc nhà,
  • Thành Ngữ:, to get off, ra kh?i, thoát kh?i; s? ra
  • đi theo hướng,
  • / get /, Ngoại động từ: Được, có được, kiếm được, lấy được, nhận được, xin được, hỏi được, tìm ra, tính ra, mua, học (thuộc lòng), mắc phải, (thông tục) ăn,...
  • / 'set'ɔ:f /, Danh từ: cái làm nổi bật, cái tôn (vẻ đẹp...) lên, cái để bù vào; đối tượng, (kiến trúc) phần nhô ra, Giao thông & vận tải:...
  • / ´let¸ɔ:f /, Cơ khí & công trình: bộ phận xả, Kỹ thuật chung: sự xả,
  • làm nổi lên (báo động), Kinh tế: bù trừ (nợ), Từ đồng nghĩa: verb, set
  • tập (hợp) sơ đồ nguồn,
  • bộ ký tự nguồn, tập ký tự nguồn,
  • hàng gạch khối xây (gạch),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top