Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Give an audience to” Tìm theo Từ (12.478) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (12.478 Kết quả)

  • Danh từ: những người nghe, thính giả; người xem, khán giả; bạn đọc, độc giả, sự nghe, sự hội kiến, sự yết kiến; sự tiếp kiến, Xây dựng:...
  • Thành Ngữ:, to give ( lend ) an ear to, lắng nghe
  • Tính từ: (sinh học) sự hướng kích thích,
  • sự nghiên cứu dư luận,
  • thính giả mục tiêu, classification by target audience, phân loại quảng cáo theo thính giả mục tiêu
  • sự nhân đôi khán thính giả,
  • tản khai khán thính giả,
  • tỉ lệ người nghe quảng cáo,
  • Danh từ: khả năng nghe những âm thanh người khác không nghe được,
  • / pri:´ɔdiəns /, danh từ, (pháp lý) quyền được nói trước (của luật sư),
  • / giv /, Động từ.gave, .given: cho, biếu, tặng, ban, cho, sinh ra, đem lại, nêu cho; đưa cho, trao cho, đem cho, chuyển cho, truyền cho, làm lây sang, trả (tiền...); trao đổi, (đi đôi...
  • Thành Ngữ:, to give forth, to? ra, phát ra, b?c (s?c nóng, ánh sáng, mùi, ti?ng...)
  • Thành Ngữ:, to give in, nhu?ng b?, ch?u thua
  • Thành Ngữ:, to give off, to? ra, phát ra, b?c ra, b?c lên, xông lên (mùi, hoi nóng, khói...)
  • để khe hở cho,
  • nhường đường,
  • Thành Ngữ:, to give away, cho
  • Thành Ngữ: hoàn lại, trả lại, trở về, to give back, hoàn l?i, tr? l?i
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top