Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Gobble up” Tìm theo Từ (3.373) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.373 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to gobble sth up, ăn ngấu nghiến, ăn ngon lành
  • / ´hʌbl´bʌbl /, Danh từ: Điếu ống, tiếng ồng ọc (nước...), lời nói líu ríu lộn xộn; nói líu ríu lộn xộn
  • nhân cộng kép,
  • / gɔbl /, Danh từ: tiếng kêu gộp gộp (của gà tây), Nội động từ: kêu gộp gộp (gà tây), Cấu trúc từ: to gobble sth...
  • / Λp /, Phó từ: Ở trên, lên trên, lên, không ngủ; không nằm trên giừơng, tới, ở (một nơi, vị trí, hoàn cảnh...), tới gần (một người, vật được nói rõ), tới một địa...
  • Danh từ: on the up-and-up (từ mỹ,nghĩa mỹ) đang lên, đang tiến phát, trung thực,
  • mái răng cưa, mái hình chữ m, mái răng cưa,
  • / bɔbl /, Danh từ: quả cầu bằng len đính trên mũ,
  • / hɔbl /, Danh từ: dáng đi tập tễnh, dáng đi khập khiễng, dáng đi cà nhắc, dây chằng (đê buộc chằng chân ngựa... cho khỏi đi xa), tình trạng khó khăn, tình trạng lúng túng,...
  • / kɔbl /, Danh từ: sỏi, cuội (để rải đường) ( (cũng) cobble stone), ( số nhiều) than cục, Kỹ thuật chung: khuyết tật cán, nghiền, đá lát, đá lát...
  • đứt gãy,
  • / ´nɔbl /, Ngoại động từ: (từ lóng) đánh què (ngựa thi), bỏ thuốc mê (cho ngựa thi), lừa bịp, xoáy, ăn cắp, bắt, tóm cổ, Đánh vào đầu, dùng thủ đoạn để tranh thủ...
  • Danh từ: gà trống tây,
  • / 'gæbl /, Danh từ: lời nói lắp bắp; lời nói nhanh nghe không rõ, tiếng kêu quàng quạc (ngỗng), Động từ: nói lắp bắp; nói nhanh và không rõ; đọc...
  • / wɔbl /, Danh từ: sực lắc lư, sự lung lay, sự lảo đảo, sự loạng choạng, sự rung rung, sự run run (giọng nói), (nghĩa bóng) sự do dự, sự lưỡng lự; sự nghiêng ngả (về...
  • Danh từ: mũi khâu vội,
  • thời gian đun nóng,
  • sự sơn sửa,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top