Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “High-strung ” Tìm theo Từ (2.892) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.892 Kết quả)

  • / ´hai¸strʌη /, tính từ, dễ xúc động, dễ tổn thương; dễ bị kích động thần kinh (cũng như high-keyed), Từ đồng nghĩa: adjective, tense , impatient , excitable , restless , edgy , hyper...
  • ngôn ngữ xử lý chuỗi,
  • ngôn ngữ xử lý chuỗi,
  • / hai /, Tính từ: cao, cao giá, đắt, lớn, trọng; tối cao, cao cấp; thượng, trên, cao quý, cao thượng, cao cả, mạnh, dữ dội, mãnh liệt, giận dữ, sang trọng, xa hoa, kiêu kỳ,...
  • / strɔŋ , strɒŋ /, Tính từ: bền, vững, chắc chắn, kiên cố, khoẻ, tráng kiện, mạnh; tốt, giỏi, có khả năng, Đặc, nặng, mạnh, rõ ràng, đanh thép, rõ rệt, kiên quyết; nặng...
  • / sprʌη /, Thời quá khứ của .spring: như spring, Tính từ: có lắp lò xo, a sprung floor, cái sàn có lò xo, a sprung seat, ghế ngồi có lò xo
  • / strɪŋ /, Danh từ: dây; sợi xe; dây bện, thớ (thịt...); xơ (đậu...), dây đàn, ( the strings) ( số nhiều) đàn dây, chuỗi, chùm, túm, xâu; đoàn, dãy, loạt (người, vật), thớ,...
  • / stʌη /,
  • / ´haili¸strʌη /, tính từ, cũng .high .strung, hết sức căng thẳng; hết sức nhạy cảm,
  • Danh từ: thần kinh căng thẳng; thần kinh bị kích động, i get very strung up before an exam, trước một kỳ thi, thần kinh tôi rất căng thẳng
  • chạy với tốc độ nhanh, truyền lực trực tiếp tốc độ cao,
  • nước cao lúc thủy triều lên,
  • nhóm trung kế có mức sử dụng cao,
  • chuỗi rỗng, chuỗi trống,
  • tủ sắt, tủ bảo hiểm, két bạc,
  • phòng bọc sát, phòng kiên cố,
  • độ cao lớn,
  • độ octan cao, trị số octan cao (xăng),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top