Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Not consider” Tìm theo Từ (4.183) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (4.183 Kết quả)

  • / kən´sidə /, Động từ: cân nhắc, xem xét, suy xét, suy nghĩ, Để ý đến, quan tâm đến, lưu ý đến, như, coi như, có ý kiến là, Hình thái từ:
  • hàng tiêu dùng không lâu bền,
  • không hoặc,
  • Thành Ngữ:, not so hot, không được khoẻ
  • không được,
  • / ´hɔt¸pɔt /, Kinh tế: thịt hầm khoai tây,
  • / kən'sju:mə /, Danh từ: người tiêu dùng, người tiêu thụ (hàng hoá, thực phẩm...), Toán & tin: người tiêu dùng, Xây dựng:...
  • vành va chạm, beijing electron positron collider (bepc), vành va chạm electron-positron bắc kinh, hadron-electron ring collider (hera), vành va chạm hađron-electron, large electron-position...
  • / kən´si:də /,
  • / kə´naivə /,
  • / kən´soulə /, danh từ, người an ủi, baby's consoler, núm vú cao su (để trẻ em ngậm),
  • / ¸ri:kən´sidə /, Ngoại động từ: xem xét lại (một vấn đề); xét lại, tái xét (một quyết định, biện pháp...), Từ đồng nghĩa: verb, Từ...
  • / kən´sidəd /, tính từ, Đã được xem xét chu đáo, được cân nhắc, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, a considered opinion, một ý kiến...
  • danh từ, người ký gửi hàng để bán,
  • / kən´spaiərə /,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top