Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Not domestic” Tìm theo Từ (4.157) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (4.157 Kết quả)

  • sản lượng nội địa ròng,
  • / də'mestik /, Tính từ: (thuộc) gia đình, (thuộc) việc nhà, nội trợ, nuôi trong nhà (súc vật), trong nước, nội địa, quốc nội, thích ở nhà, thích đời sống gia đình; chỉ...
  • nước nóng trong nhà,
  • sản phẩm nội địa ròng, giá trị sản lượng quốc nội tịnh,
  • gốc sản xuất không ở trong nước,
  • không ưu tiên cho nhà sản xuất trong nước,
  • thiết bị đun nước trong nhà,
  • không hoặc,
  • rác trong nhà,
  • đầu tư ở trong nước, đầu tư trong nước,
  • công trái quốc nội,
  • tự chữa bệnh tại nhà,
  • nhà kinh doanh trong nước,
  • sản xuất trong nước,
  • suất cước trong nước,
  • sự thu tại nhà,
  • máy lạnh gia đình, tủ lạnh gia dụng, gas-operated domestic refrigerator, tủ lạnh gia dụng chạy ga
  • robot gia đình, robot gia dụng,
  • tiết kiệm trong nước, gross domestic savings, tổng số tiết kiệm trong nước
  • xưởng gia đình,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top