Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Not in the cards” Tìm theo Từ (13.549) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (13.549 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, on ( in ) the cards, có thể, có lẽ
  • Thành Ngữ:, not in the least, không một chút nào, không một tí nào
  • chú thích bên lề,
  • Thành Ngữ:, the rot sets in, tình hình bắt đầu xấu đi
  • thẻ nóng,
  • không cân bằng,
  • Thành Ngữ:, not a shot in the locker, không còn một xu dính túi
  • thẻ,
  • không hoặc,
  • Thành Ngữ:, to stack the cards, (từ mỹ,nghĩa mỹ) xếp bài gian lận (để chia đúng cho ai một quân gì)
  • Thành Ngữ:, to shuffle the cards, (nghĩa bóng) thay đổi con bài, đổi chính sách
  • Thành Ngữ:, not so hot, không được khoẻ
  • không được,
  • Thành Ngữ:, that's the card, (thông tục) đúng thế, thế là đúng, thế là phải
  • / ´hɔt¸pɔt /, Kinh tế: thịt hầm khoai tây,
  • / 'tai:in /, Danh từ: sự nối tiếp, sự liên tiếp, mối quan hệ, sự phù hợp, sự khít khao, Kinh tế: quan hệ, sự liên quan, Từ...
  • Thành Ngữ:, in the pipeline, đang được giải quyết, đang trên đường vận chuyển (hàng hoá..)
  • Thành Ngữ:, in the process, trong khi đang làm..
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top