Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Not present” Tìm theo Từ (4.251) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (4.251 Kết quả)

  • bể điện phân, điều chỉnh trước,
  • / (v)pri'zent / và / (n)'prezәnt /, Tính từ: có mặt, hiện diện; có (có mặt tại một nơi, trong một chất..), hiện nay, hiện tại, hiện thời (hiện đang xảy ra, đang tồn tại),...
  • khách hàng không hiện diện,
  • giá trị hiện tại ròng, giá hiện tại thuần, hiện giá ròng, phương pháp giá trị thực tại tịnh, một ước tính về ròng tiền hay ròng giá trị sản xuất do dự án tạo ra, sau khi đã trừ đi các chi phí,...
  • giá trị hiện tại ròng,
  • phương pháp tính giá trị hiện tại thuần,
  • / pri'vent /, Ngoại động từ: ngăn cản; ngăn chặn, ngăn ngừa, (từ cổ,nghĩa cổ) đón trước, làm trước, giải quyết trước, chặn trước, đối phó trước, (tôn giáo) dẫn đường...
  • thu nhập trước mắt,
  • nhu cầu hiện tại,
  • nhu cầu hiện nay,
  • Danh từ: (ngôn ngữ học) một trong các thì của động từ (thí dụ: present, present perfect, present continuous: thì hiện tại, hiện tại hoàn thành, hiện tại tiếp diễn), hiện hành,...
  • hiện giá,
  • tái xuất trình,
  • Nội động từ: làm người lĩnh xướng (ban đồng ca ở nhà thờ), Ngoại động từ: lĩnh xướng (ban đồng...
  • / pri´set /, Ngoại động từ: Định vị trước, điều chỉnh trước, lắp đặt trước, lắp đặt sơ bộ, Hóa học & vật liệu: sắp đặt trước,...
  • / ri´zent /, Ngoại động từ: bực tức, phẫn nộ, không bằng lòng, bực bội, Xây dựng: phẫn uất, Từ đồng nghĩa: verb,...
  • Danh từ: quà nô-en,
  • Danh từ: (ngữ pháp) thì hiện tại đơn giản dùng để kể chuyện lịch sử cho sinh động hơn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top