Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “On hold” Tìm theo Từ (4.560) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (4.560 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, hold on !, (thông t?c) ng?ng!
  • giữ lại,
  • ở trạng thái dừng,
  • giấy chứng kiểm nghiệm tàu,
  • thuê mướn,
  • Thành Ngữ:, to hold on, n?m ch?t, gi? ch?t, bám ch?t
  • khuôn dập nguội,
  • đặt lên giá,
  • tấm tích lạnh,
  • sự tàng trữ lạnh,
  • Danh từ: màu vàng úa, Tính từ: (từ lóng) cổ lổ; không hợp thời,
  • vàng chưa luyện,
  • đặt (máy) tại một điểm,
  • khuôn rãnh ngang nguội,
  • / hould /, Danh từ: khoang (cửa tàu thủy), sự cầm, sự nắm giữ, sự nắm chặt, (nghĩa bóng) sự nắm được, sự hiểu thấu, (nghĩa bóng) ảnh hưởng, vật để nắm lấy; vật...
  • duy trì cuộc gọi,
  • Thành Ngữ:, cold on the chest, cảm ho
  • Thành Ngữ:, to lay hold of ( on ), n?m ch?t, gi? ch?t, tóm, b?t
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top