Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Run its course” Tìm theo Từ (5.325) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (5.325 Kết quả)

  • đường cong hòa hoãn,
  • / its /, Tính từ sở hữu: của cái đó, của điều đó, của con vật đó, Đại từ sở hữu: cái của điều đó, cái của con vật đó,
  • / rʌn /, Danh từ: sự chạy, cuộc hành trình ngắn, cuộc đi tham quan ngắn; cuộc đi dạo, cuộc đi chơi, chuyến đi; quãng đường đi (xe lửa, tàu thuỷ...), sự hoạt động, sự...
  • vệt chảy,
  • / ´gʌn¸haus /, danh từ, hầm để súng (lúc đang có chiến sự),
  • sự đóng thẳng hàng đường, sự đóng thẳng hàng vệt,
  • / kɔ:s /, Danh từ: tiến trình, dòng; quá trình diễn biến, sân chạy đua, vòng chạy đua; trường đua ngựa ( (cũng) race course), hướng, chiều hướng; đường đi, cách cư xử, cách...
  • Danh từ: trụ sở toà án,
  • giáo trình (khóa học),
  • đường philips ngắn hạn,
  • đường cong phillips ngắn hạn,
  • danh từ, chuộc nhà,
  • đường cong is,
  • chạy động cơ đến hết công suất,
  • Thành Ngữ:, horse eats its head off, ngựa ăn hại chẳng được tích sự gì
  • Thành Ngữ:, virtue is its own reward, (tục ngữ) đức hạnh tự nó đã là một phần thưởng
  • Danh từ: sự tập dượt, sự diễn tập, Kỹ thuật chung: sự chạy thử, Kinh tế: chạy thử, Từ...
  • việc chạy thử (máy móc...)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top