Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Strike dumb” Tìm theo Từ (1.213) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.213 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to strike someone dumb, dumb
  • / dʌm /, Tính từ: câm, không nói, câm, không kêu, không biết nói; không có tiếng nói (trong chính phủ...), lặng đi, không nói lên được, lầm lì, ít nói, (từ mỹ,nghĩa mỹ) ngu...
  • / straik /, Ngoại động từ .struck; .struck, .stricken: Đánh, đập, Đánh, điểm, Đúc, giật (cá, khi câu), dò đúng, đào đúng (mạch dầu, mạch mỏ...), Đánh, tấn công, Đập vào,...
  • bệnh sốt rét nhẹ,
  • tấm cách âm,
  • giá xoay đưa thức ăn,
  • / ´dʌm¸weitə /, Danh từ: xe đưa đồ ăn; giá xoay đưa đồ ăn (đặt ngay trên bàn), (từ mỹ,nghĩa mỹ) giá đưa đồ ăn (từ tầng dưới lên tầng trên...), Kinh...
  • vòm rỗng, vòm giả,
  • sà lan không tự hành, sà lan bị kéo, sà-lan không có động cơ,
  • bệnh dại liệt sớm,
  • trạm đầu cuối câm,
  • Danh từ: Đàn pianô câm (để luyện ngón tay),
  • / ´dʌm¸bel /, danh từ, quả tạ, kẻ ngu xuẩn,
  • phần nối giữa khung của ô tô và vỏ,
  • máy thuỷ chuẩn có ống kính cố định,
  • Danh từ: tiếng anh ở australia,
  • / streik /, Danh từ: (hàng hải) đường ván (từ mũi đến cuối tàu), Cơ khí & công trình: vỏ bọc thùng chứa, Giao thông &...
  • Danh từ số nhiều của .stria: như stria, đường gợn, vằn sáng (khi phóng điện),
  • / straid /, Danh từ: bước dài, sải chân, dáng đi; cách đi của một người, khoảng cách một bước dài, ( (thường) số nhiều) sự tiến bộ, Nội động...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top