Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “To-do ” Tìm theo Từ (11.879) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (11.879 Kết quả)

  • / tə´du: /, Danh từ, số nhiều to-dos: (thông tục) sự rối loạn, sự lộn xộn, sự kích động; sự om sòm, sự huyên náo, tiếng ồn ào, Từ đồng nghĩa:...
  • Idioms: to do time, chịu hạn tù (kẻ có tội)
  • Thành Ngữ:, to do off, b? ra (mu), c?i ra (áo)
  • Thành Ngữ:, to do with, vui lòng, v?a ý v?i; ?n, du?c, ch?u du?c, thu x?p du?c, xoay s? du?c
  • Thành Ngữ:, to do again, làm l?i, làm l?i l?n n?a
  • Thành Ngữ:, to do away, ith
  • Thành Ngữ:, to do battle, lâm chi?n, dánh nhau
  • Thành Ngữ:, to do brown, (từ lóng) bịp, đánh lừa
  • Thành Ngữ:, to do up, gói, b?c
  • Idioms: to do porridge, (anh, lóng)ở tù, thi hành án tù
  • / ´weltə´du: /, tính từ, thịnh vượng, giàu có, Từ đồng nghĩa: adjective, affluent , comfortable , flourishing , loaded , moneyed , prosperous , rich , rolling in it , set for life , snug , successful...
  • Idioms: to do gymnastics, tập thể dục
  • Thành Ngữ:, to do to death, gi?t ch?t
  • Thành Ngữ:, to do by, x? s?, d?i x?
  • Thành Ngữ:, to do on, m?c (áo) vào
  • Thành Ngữ:, to do over, làm l?i, b?t d?u l?i
  • Thành Ngữ:, to do without, b? du?c, b? qua du?c, nhin du?c, không c?n d?n
  • Ngọai động từ .did, .done: làm, thực hiện, làm, làm cho, gây cho, làm, học (bài...); giải (bài toán); dịch, làm xong, xong, hết, dọn, thu dọn, sắp xếp, thu xếp ngăn nắp, sửa...
  • Idioms: to do credit to sb, tạo uy tín cho ai
  • Idioms: to do sb wrong , to do wrong to sb, làm hại, làm thiệt hại cho người nào
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top