Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “To-do ” Tìm theo Từ (11.879) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (11.879 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to do the dirty on somebody, (từ lóng) chơi đểu với ai, dở trò đê tiện với ai
  • Thành Ngữ:, to do ( say ) the correct thing, làm (nói) đúng lúc
  • Thành Ngữ:, it takes two to do something, (tục ngữ) tại anh tại ả; tại cả đôi bên
  • Idioms: to do good ( in the world ), làm điều lành, làm phước
  • Idioms: to do sth at sb 's behest, làm việc gì do lệnh của người nào
  • Idioms: to do sth with a will, làm việc gì một cách sốt sắng
  • Idioms: to do sth with great facility, làm việc gì rất dễ dàng
  • Idioms: to do sb a ( good )turn, giúp, giúp đỡ người nào
  • Idioms: to be incumbent on sb to do sth, thuộc về phận sự của người nào phải làm việc gì
  • Idioms: to be instant with sb to do sth, khẩn cầu người nào làm việc gì
  • Idioms: to be under an obligation to do sth, bị bắt buộc làm việc gì
  • cấu trúc do-until,
  • Thành Ngữ:, how d'ye do ?, anh có khoẻ không (câu hỏi thăm khi gặp nhau)
  • Idioms: to be loath for sb to do sth, không muốn cho người nào làm việc gì
  • Thành Ngữ:, to find in one's heart to do something, c?m th?y, thích làm gì; t? b?t mình ph?i làm gì, quy?t tâm làm gì ( (thu?ng) ph? d?nh)
  • Idioms: to do a baby up again, bọc tã lại cho một đứa bé
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top