Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Top soil” Tìm theo Từ (7) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (7 Kết quả)

  • / ´tɔp¸sɔil /, Danh từ: (nông nghiệp) tầng đất mặt; lớp đất cay, Xây dựng: đất (trên) mặt, đất mặt, lớp đất trên, Kỹ...
  • buồm đỉnh,
  • sự bóc lớp đất mặt,
"
  • lớp đất canh tác,
  • Danh từ: buồm ở cột buồm mũi,
  • sự khai đào,
  • lớp đất phủ bề mặt cào bóc,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top