Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Wrinklenotes a concept is a more definite” Tìm theo Từ (6.932) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (6.932 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, a false move, hành động ngu xuẩn
  • Phó từ: hợp thời trang, đúng mốt, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ đồng nghĩa: adjective, served with ice cream , topped with ice...
  • / ei /, Danh từ, số nhiều .as, a's: mẫu tự đầu tiên trong bảng mẫu tự tiếng anh, (thông tục) loại a, hạng nhất, hạng tốt nhất, hạng rất tốt, (âm nhạc) la, người giả...
  • tiết kiệm được đồng nào hay đồng đấy, kiến tha lâu cũng đầy tổ,
  • ,
  • , a good conscience is a constant feast ; a good conscience is a soft pillow, lòng thanh thản ăn ngon ngủ yên
  • bị thâm hụt,
  • / de'finit /, Tính từ: xác đinh, định rõ, rõ ràng, (ngôn ngữ học) hạn định, Toán & tin: xác định, Kỹ thuật chung:...
  • hiển thị chế độ a (chế độ biên độ),
  • Thành Ngữ:, he is a gone coon, (từ lóng) thằng cha thế là hết hy vọng; thằng cha thế là tiêu ma sự nghiệp
  • Thành Ngữ:, a friend in need is a friend indeed, bạn trong lúc khó khăn hoạn nạn mới thật là bạn
  • mặt cắt dọc lỗ khoan,
  • Thành Ngữ:, a mere navvy's work, một công việc chỉ đòi hỏi sức khoẻ không cần có kỹ thuật
  • Thành Ngữ:, a sore point ( subject ), điểm dễ làm chạm lòng
  • khuếch rộng lỗ khoan,
  • Thành Ngữ:, like a bear with a sore head, cáu kỉnh, gắt gỏng
  • Thành Ngữ:, a hell of a ..., (cũng) a helluva kinh khủng, ghê khiếp, không thể chịu được
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top