Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “About on” Tìm theo Từ (2.581) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.581 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, have/keep an open mind ( about/on sth ), có d?u óc r?ng rãi (s?n sàng ti?p thu cái m?i, không thành ki?n)
  • / ´fensiη¸baut /, danh từ, cuộc đấu kiếm,
  • gương lò cuối,
  • tấm lát nối chữ t, tấm lát nối đầu,
  • Thành Ngữ:, to frig about/around, làm việc linh tinh
  • Thành Ngữ:, to strut about importantly, đi khệnh khạng ra vẻ quan trọng
  • Thành Ngữ:, turn and turn about, l?n lu?t
  • Thành Ngữ:, to kick about ( around ), đá vung, đá lung tung
  • Thành Ngữ:, to look about one, nhìn quanh
  • Thành Ngữ:, to bumble about sth, nói lúng búng điều gì
  • Thành Ngữ:, to goof about/around, cư xử ngu xuẩn
  • / ´driηkiη¸baut /, danh từ, chầu nhậu say bí tỉ,
  • Thành Ngữ:, this bout, nhân dịp này
  • Thành Ngữ:, order somebody about/around, sai ai chạy như cờ lông công; sai ai luôn miệng
  • phép quay quanh một điểm,
  • sự quay quanh trục nhắm,
  • Thành Ngữ:, to fuck sb about, ngược đãi ai
  • Thành Ngữ:, to lay about one, dánh t? phía
  • Thành Ngữ:, to be about to, sắp, sắp sửa
  • Idioms: to be wild about, say mê điên cuồng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top