Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Abside” Tìm theo Từ (880) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (880 Kết quả)

  • / said /, Danh từ: mặt, mặt phẳng, (toán học) cạnh, cạnh, bên cạnh, mép, lề, bờ, ranh giới; bìa rừng, mặt (tờ giấy, vải..), sườn, lườn, triền, vách, phía, bên, phần bên...
  • phó từ/ tính từ, cạnh nhau, kề sát nhau, side by side paragraphs, các đoạn văn kề sát nhau
  • amit axit,
  • amit nitơ,
  • hyđro azit,
  • Thành Ngữ:, to wave something aside, bác bỏ, gạt bỏ (một sự phản kháng...)
  • Thành Ngữ:, to lead aside from, đưa đi trệch
  • dao tiện góc trong, dao tiện đáy,
  • đường kính trong,
  • đường kính trong của cuộn bấc thấm,
  • cơ cấu điều chỉnh cánh bên trong (tuabin),
  • buồng lái cạnh động cơ,
  • gạch xây khuôn cửa trong,
  • calip đo trong có lò xo,
  • thước cặp đo trong di động,
  • đường viền ngang bên trong,
  • mối hàn góc trong, hàn góc trong,
  • chiều cao chân răng,
  • đường sắt trong ga,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top