Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Adr” Tìm theo Từ (2.585) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.585 Kết quả)

  • quạt gió,
  • bàn xoa kiểu khí nén,
  • Địa chất: sự tuyển nổi bằng khí nén,
  • sự vận tải hàng không, hàng chuyên chở đường không, hàng hóa không vận, phí không vận, vận phí hàng không, vận tải hàng không,
  • lỗ thoát, ống thông khí,
  • khí có chứa không khí,
  • cửa thông gió, lỗ thông gió, Địa chất: lò thông gió, đường lò thông gió,
  • bộ xông nhiệt, thiết bị sấy không khí, bộ sấy không khí, recuperative air heater, bộ sấy không khí hoàn nhiệt, tubular air heater, bộ sấy không khí kiểu ống
  • lỗ thoát khí, lỗ thông gió, Địa chất: lỗ thông gió, lỗ khoan thông gió,
  • Danh từ: nữ tiếp viên hàng không, nữ chiêu đãi viên hàng không,, nữ tiếp viên hàng không,
  • máy gia ẩm không khí, máy làm ẩm không khí,
  • không khí phế nang,
  • không khí bị nhiễu động,
  • không khí bypas, không khí qua nhánh phụ, không khí phân luồng,
  • Danh từ: thời gian yên lặng trong buổi chiếu vô tuyến hoặc phát thanh bằng rađiô, không khí tù đọng, không khí ngột ngạt, Địa chất: không khí...
  • không khí thoát, không khí đường đẩy, không khí cấp, discharge air flow, dòng không khí cấp, discharge air stream, dòng không khí cấp
  • khí bị đóng giữ lại, không khí được giữ lại, không khí bị bẫy, không khí bị kẹt,
  • mạch vòng,
  • thời tiết trong sáng, bầu trời trong sáng,
  • không khí sạch (tinh khiết), không khí tinh khiết, không khí sạch, Địa chất: không khí sạch, clean air act, luật về không khí sạch
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top