Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Alcoholic drink” Tìm theo Từ (208) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (208 Kết quả)

  • sự trích ly rượu,
  • loạn tâm thần nghiện rượu,
  • quảng cáo rượu,
  • sự lên men phân giải tinh bột, sự lên men rượu, lên men rượu,
  • rượu uống,
  • sơn tan trong rượu, vécni cồn, vécni tan trong rượu,
  • đồ uống có socola, powdered chocolate drink, đồ uống có socola dạng bột
  • đồ uống không có rượu,
  • đồ uống có đá,
  • / briηk /, Danh từ: bờ miệng (vực), Kỹ thuật chung: bờ sông, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa:...
  • Tính từ: liên quan đến rượu, a drinks cupboard, một tủ đựng rượu
  • men rượu,
  • liệt hai chi dưới nghiện rượu,
  • dung dịch rượu,
  • sự trích ly bằng côn,
  • độ cồn, độ rượu,
  • / ,nɔn ,ælkə'hɔlik /, Tính từ: không có cồn, không chứa cồn,
  • Thành Ngữ:, to drink off ; to drink up, uống một hơi, nốc thẳng một hơi
  • / ´ælkəhɔ¸lizəm /, Danh từ: tác hại của rượu (đối với cơ thể), (y học) chứng nghiện rượu, Y học: chứng nghiện rượu, Kinh...
  • như alcoholize,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top