Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “All heart” Tìm theo Từ (4.585) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (4.585 Kết quả)

  • tim bệnh gù vẹo,
  • tim trái phì đại,
  • tim bệnh phù niêm,
  • tim say thuốc lá,
  • / ´ha:ti /, Tính từ: vui vẻ, thân mật, nồng nhiệt, thành thật, chân thật, thật tâm; thật lòng, mạnh khoẻ, cường tráng, tráng kiện, thịnh soạn, hậu hĩ (bữa ăn), Ăn uống...
  • / piərt /, Tính từ: (thông tục) hoạt bát, vui vẻ, hấp dẫn, lôi cuốn,
  • canxi hoá màng ngoài tim,
  • tim lực sĩ,
  • Thành Ngữ:, by heart, thu?c lòng, nh?p tâm
  • tim xơ hoá,
  • / 'hɑ:tblʌd /, Danh từ: máu, huyết, sự sống, sức sống,
  • Tính từ: rất đau buồn, đau khổ, Đau lòng,
  • suy tim,
  • / ´ha:t¸rendid /, Tính từ: chạnh lòng, thương tâm,
  • / ´ha:t¸rendiη /, Tính từ: Đau lòng, não lòng, thương tâm, xé ruột, heart-rending powerty, cảnh nghèo khổ não lòng, a heart-rending cry, tiếng kêu xé ruột
  • Danh từ: sự cân nhắc chín chắn,
  • Danh từ: cơn đau tim, Y học: cơn tim cấp, nhồi máu cơ tim,
  • cục đông máu tim,
  • phần cất giữa,
  • Danh từ: bệnh tim, Y học: bệnh tim, Từ đồng nghĩa: noun, angina , cardiac infarction , congenital heart disease , congestive heart failure...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top