Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Almost entirely” Tìm theo Từ (195) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (195 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, in the inmost ( secret ) recesses of the heart, o keep up heart
  • hệ thống khai thác và bảo dưỡng mạch vòng,
  • cận dưới đúng của một tập hợp,
  • Thành Ngữ:, to make up for lost time, bù lại thời gian đã mất
  • ước chung, ước chung lớn nhất,
  • Thành Ngữ:, to count as ( for ) dead ( lost ), coi như đã chết (mất)
  • thùng rỗng kêu to,
  • Thành Ngữ:, to give sb up for lost, coi ai như đã chết rồi
  • Thành Ngữ:, lookers-on see most of the game, người ngoài cuộc bao giờ cũng sáng suốt hơn; đứng ngoài thấy rõ hơn
  • Thành Ngữ:, there is no love lost between them, chúng nó ghét nhau như đào đất đổ đi
  • mất mát do từ biến bê tông,
  • Idioms: to be lost to all sense of shame, không còn biết xấu hổ nữa
  • đa số xe hơi ít hao xăng khi chạy đường trường,
  • Thành ngữ: a good name is sooner lost than won, mua danh ba vạn, bán danh ba đồng
  • Idioms: to be out of one 's wits , to have lost one 's wits, Điên, mất trí khôn
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top