Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “And the other is the reverse tail ” Tìm theo Từ (16.052) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (16.052 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, and the some, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) và còn nhiều hơn thế nữa
  • lớn thuyền lớn sóng,
  • đuôi phân bố,
  • Thành Ngữ:, the proof of the pudding is in the eating, lửa thử vàng, gian nan thử sức
  • Thành Ngữ:, the child is father of the man, kinh nghiệm của con người được đúc kết ngay từ thuở ấu thơ
  • Thành Ngữ:, how the other half lives, thực trạng của một tập thể khác ngoài tập thể của mình
  • / ´tou¸neil /, danh từ, móng chân (người),
  • Mạo từ: cái, con, người..., Ấy, này (người, cái, con...), duy nhất (người, vật...), Phó từ: (trước một từ so sánh) càng
  • Thành Ngữ:, the wish is father to the thought, (tục ngữ) mong muốn là cha đẻ của ý tưởng
  • cầu cân đường sắt,
  • đinh nghiêng,
  • ray phân chẽ,
  • Thành Ngữ:, the cat is out of the bag, điều bí mật đã bị tiết lộ rồi
  • Thành Ngữ:, the pen is mightier than the sword, (tục ngữ) ngòi bút mạnh hơn gươm giáo
  • Thành Ngữ:, the land of the leal, thiên đường
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top