Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Axiale” Tìm theo Từ (384) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (384 Kết quả)

  • sự thử kéo, thử (tải trọng) hướng trục,
  • tốc độ chiều trục, vận tốc theo trục, vận tốc chiều trục,
  • trục đôi, trục kép,
  • / æk'silə /, Danh từ, số nhiều .axillae:, “k'sili :, (giải phẫu) nách
  • / eksheɪl /, Động từ: bốc lên, toả ra, trút (cơn giận; hơi thở cuối cùng...); làm hả (giận); thốt ra (lời...), Hình thái từ: Kỹ...
  • Danh từ, số nhiều .radialia: xương cổ tay quay,
  • phần cứng dọc trục, phần ứng hướng trục,
  • ổ chặn,
  • tọa độ trục,
  • chuyển vị dọc trục, sự di động theo trục, sự dịch chuyển chiều trục,
  • phép thấu xạ trục,
  • chì gắn trục,
  • góc đường trục,
  • chùm đồng trục, chùm trục,
  • tứ cực dọc, từ dọc trục học,
  • Độ phân giải dọc trục,
  • độ thẳng của trục,
  • hoạt tải dọc trục,
  • mômen quay, mômen xoắn, mô-men xoắn,
  • sự di chuyển theo hướng trục,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top