Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Bad vibes” Tìm theo Từ (2.710) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.710 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, shocking bad, (thông tục) xấu không thể chịu được
  • hệ thống nối mạng ảo,
  • giao thức internet vines,
  • Thành Ngữ:, to treat on somebody's kibes, làm mếch lòng ai, chạm tự ái ai
  • giao thức phân đoạn (vines) frs,
  • Thành Ngữ:, a bad debt, món nợ không hy vọng được trả
  • Thành Ngữ:, a bad patch, một thời kỳ đặc biệt khó khăn, bất hạnh
  • bảo hiểm nợ khê,
  • Thành Ngữ:, bad scran to ...!, thật là không may cho...!
  • nợ khó đòi của khách hàng,
  • a cause of valve clatter.,
  • dự phòng các khoản nợ khê (khó đòi),
  • giao dịch không có lãi,
  • bảng ghi rãnh hỏng,
  • nợ khó đòi ước tính,
  • Idioms: to go bad, bị thiu, bị thối
  • / ba: /, Danh từ: tiếng be be (cừu), Nội động từ: kêu be be (cừu), hình thái từ:,
  • / bɑ: /, Thán từ: Ô hay!, chà!,
  • / bænd /, Danh từ: dải, băng, đai, nẹp, dải đóng gáy sách, ( số nhiều) dải cổ áo (thầy tu, quan toà, viện sĩ hàn lâm...), (vật lý) dải băng, Ngoại động...
  • / bi:d /, Danh từ: hạt hột (của chuỗi hạt), giọt, hạt, bọt (rượu...), (quân sự) đầu ruồi (súng), (kiến trúc) đường gân nổi hình chuỗi hạt, Ngoại...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top