Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Bad-smelling” Tìm theo Từ (3.527) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.527 Kết quả)

  • cung (từ) bị hỏng, séctơ hỏng, cung hỏng,
  • chứng thư, văn tự sở hữu không có giá trị,
  • nợ khó đòi,
  • séc khống,
  • séc khống, Kinh tế: chi phiếu ma, chi phiếu khống, chi phiếu không tiền bảo chứng, séc trả lại,
  • giao (chứng khoán) có sai sót, giao hàng không đúng quy định, sự giao có sai sót (chứng khoán),
  • Thành Ngữ:, bad form, sự mất dạy
  • Thành Ngữ:, bad lot, bad
  • Thành Ngữ:, bad shot, shot
  • thời tiết xấu,
  • cách bán nhử mồi, sự dụ mua,
  • sự tiêu thụ tập trung,
  • sự bán hàng tập thể,
  • bán hàng o ép, sự bán hàng cứng,
  • sự bán để giữ giá trị hàng hóa kỳ hạn,
  • Danh từ: sự gửi hàng hoá đến một người không hề đặt hàng, hy vọng người ấy sẽ mua giùm, bán hàng tự ý, cách bán ép qua thư tín, cách nào bán ép buộc,
  • bán hàng tập trung sâu,
  • cao điểm bán tháo,
  • Danh từ: nét đặc biệt của mặt hàng làm cho nó hấp dẫn đối với người mua,
  • chi phí bán, phí tổn bán hàng, phí tổn tiêu thụ, indirect selling costs, phí tổn bán hàng gián tiếp
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top