Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Barring no one” Tìm theo Từ (7.594) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (7.594 Kết quả)

  • / ´ta:riη /, Danh từ: sự tẩm quét nhựa, sự rải nhựa; hắc ín (đường sá), Hóa học & vật liệu: sự tẩm hắc ín, Xây...
  • bù một, phần bù theo một,
  • không trả lời âm chuông,
  • Thành Ngữ:, no sooner said than done, nói xong là làm ngay
  • / wʌn /, Tính từ: một, (số) một, (lúc) một giờ, không thay đổi, duy nhất, một (nào đó), như nhau; thống nhất, it's ten to one that he won't come, chắc chắn là anh ta sẽ không đến,...
  • khả năng chịu tải,
  • Danh từ: (ngôn ngữ nhà trường) sự phản kháng chặn cửa (không cho thầy giáo vào),
  • Thành Ngữ:, one by one, lần lượt từng người một, từng cái một
  • một đối một,
  • là hàm số ánh xạ một-một, nghĩa là với hàm y=f(x) thì duy nhất x cho ra duy nhất y, và ngược lại, với mỗi y thì tồn tại duy nhất 1 giá trị x sao cho f(x)=y.,
  • Tính từ, phó từ: một thành viên của nhóm này tương ứng với một thành viên của nhóm kia, một đối một, có tỷ lệ 1:1, teaching...
  • động cơ quay bánh đà,
  • bánh xoay, mâm xoay,
  • sự chặn cuộc gọi,
  • bộ phận ngăn cấm, phương tiện chặn,
  • tàu chở tiếp (sau khi đã vận chuyển bằng tàu),
  • Thành Ngữ:, no scribbling on the wall, không được vẽ bậy lên tường
  • mặt cắt trên gối,
  • mặt cắt trên gối,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top