Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Be acquainted with” Tìm theo Từ (3.503) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.503 Kết quả)

  • Idioms: to be pinched with cold / poverty, chịu đựng giá rét/nghèo khổ
  • Idioms: to be connected with a family, kết thông gia, kết thân với một gia đình nào
  • Idioms: to be in negotiation with sb, Đàm phán với ai
  • Idioms: to be connected with sb , sth, có giao thiệp với người nào, có liên quan, liên hệ đến việc gì
  • Idioms: to be at enmity with sb ., thù địch với ai
  • Idioms: to be at odds with sb, gây sự với ai
  • Idioms: to be affected with a disease, bị bệnh
  • Idioms: to be free with one 's money, rất rộng rãi; không để ý đến tiền bạc
  • Idioms: to be awkward with one 's hands, Đôi tay ngượng ngùng, lúng túng
  • Idioms: to be in agreement with sb, Đồng ý với ai
  • Idioms: to be in communication with sb, liên lạc thông tin với
  • Idioms: to be in direct communication with, liên lạc trực tiếp với
  • Thành Ngữ:, be at one ( with sb/sth ), đồng ý (với ai/cái gì)
  • Thành Ngữ:, to be over and done with, hoàn toàn kết thúc
  • Idioms: to be dight with ( in ) diamond, trang sức bằng kim cương
  • Idioms: to be endued with many virtues, Được phú cho nhiều đức tính
  • Idioms: to be in contact with sb, giao thiệp, tiếp xúc với người nào
  • Idioms: to be in disfavour with sb, bị người nào ghét
  • Idioms: to be close with one 's money, dè xỉn đồng tiền
  • Idioms: to be correspondent to ( with ) sth, xứng với, hợp với, vật gì
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top