Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Be at variance” Tìm theo Từ (3.407) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.407 Kết quả)

  • Idioms: to be at sb 's service, sẵn sàng giúp đỡ ai
  • Idioms: to be alarmed at sth, sợ hãi, lo sợ chuyện gì
  • Idioms: to be great at tennis, giỏi về quần vợt
  • Idioms: to be indignant at sth, bực tức, phẫn nộ về việc gì
  • Idioms: to be good at games, giỏi về những cuộc chơi về thể thao
  • Thành Ngữ:, not to be sneezed at, (thông tục) (đùa cợt) đáng quan tâm, đáng có; không nên xem thường
  • Idioms: to be at a nonplus, bối rối, lúng túng
  • Ở trong tình trạng sút kém, đang trong thời kỳ suy sụp, to be at an ebb ; to be at a low ebb, ở trong tình hình khó khăn
  • Idioms: to be at sb 's elbow, Đứng bên cạnh người nào
  • Thành Ngữ:, to be down at heels, vẹt gót (giày)
  • Idioms: to be good at dancing, nhảy giỏi, khiêu vũ giỏi
  • Idioms: to be clever at drawing, có khiếu về hội họa
  • Idioms: to be good at numbers, giỏi về số học
  • Idioms: to be good at repartee, Đối đáp lanh lợi
  • Idioms: to be at the wheel, lái xe
  • Thành Ngữ:, to be sick at heart, dau bu?n, bu?n phi?n; não lòng, ngao ngán
  • / 'væljəns /, danh từ, lòng dũng cảm, lòng can đảm, Từ đồng nghĩa: noun, braveness , bravery , courageousness , dauntlessness , doughtiness , fearlessness , fortitude , gallantry , gameness , heart...
  • phương sai thuận lợi sự biến thiên có lợi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top