Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Be at variance” Tìm theo Từ (3.407) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.407 Kết quả)

  • / æt, ət /, Giới từ: Ở tại (chỉ vị trí, khoảng cách), vào, vào lúc, vào hồi (chỉ thời gian), Đang, đang lúc, vào, nhắm vào, về phía, với (chỉ giá cả, tỉ lệ, tốc...
  • Thành Ngữ:, be no slouch at something, (thông tục) rất giỏi cái gì
  • Idioms: to be quick at accounts, tính lẹ
  • Thành Ngữ:, to be ( stand ) at bay, cùng đường; bị dồn vào nước đường cùng
  • Idioms: to be at cross -purposes, hiểu lầm
  • Idioms: to be at the front, tại mặt trận
  • Idioms: to be at the helm, cầm lái, quản lý
  • Ở trong tình trạng sút kém, đang trong thời kỳ suy sụp, to be at an ebb ; to be at a low ebb, ở trong tình hình khó khăn
  • Idioms: to be good at housekeeping, tề gia nội trợ giỏi(giỏi công việc nhà)
  • Thành Ngữ:, to be at a loss, lúng túng, bối rối, luống cuống
  • Idioms: to be at a work, Đang làm việc
  • Idioms: to be at its height, lên đến đỉnh cao nhất
  • Thành Ngữ:, to be at one's best, lúc đẹp nhất, lúc tốt nhất, lúc sung sức nhất, lúc rực rỡ nhất
  • Idioms: to be at sb 's heels, theo bén gót ai
  • Idioms: to be at strife ( with ), xung đột(với)
  • Idioms: to be poor at mathematics, yếu, kém(dở)về toán học
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top