Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Be aware” Tìm theo Từ (2.145) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.145 Kết quả)

  • i'veỵbeenỵthroughỵmanyỵdifficultỵtimesỵoverỵtheỵlastỵ40ỵyears., tôi đã trải qua nhiều thời kỳ khó khăn trong suốt 40 năm qua.,
  • Tính từ: muốn trở thành, thích trở thành; thích làm ra vẻ; cứ làm ra vẻ, Từ đồng nghĩa: adjective, a...
  • thiết bị sứ vệ sinh,
  • giao dịch tại kho,
  • điện áp nửa sóng,
  • Nghĩa chuyên nghành: bộ dụng cụ thủy tinh dược,
  • phán quyết có thể cưỡng chế thi hành theo pháp luật,
  • sự thi hành phán quyết (của tòa),
  • sự gởi đơn thỉnh cầu trọng tài,
  • tính chung cuộc của quyết định trọng tài,
  • sự ký một hợp đồng,
  • không đàm phán trước khi trao hợp đồng,
  • sự tuyên bố phán quyết,
  • nội dung phán quyết của trọng tài,
  • đáp ứng liên kết a,
  • trạm thu nhận kính vụn,
  • Idioms: to be promoted ( to be ) captain, Được thăng đại úy
  • kho phân phối dụng cụ,
  • vật liệu chịu lửa nung vừa,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top