Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Be devoted to” Tìm theo Từ (12.040) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (12.040 Kết quả)

  • Idioms: to be frightened to death, sợ chết được
  • Idioms: to be partial to music, mê thích âm nhạc
  • Idioms: to be privy to sth, có liên can vào vụ gì
  • Idioms: to be roused to anger, bị chọc giận
  • Idioms: to be beholden to sb, mang ơn người nào
  • Idioms: to be bored to death, chán muốn chết, chán quá sức
  • Idioms: to be a terror to ...
  • Idioms: to be able to scull, có thể chèo thuyền được
  • Idioms: to be partial to sb, tư vị người nào
  • Idioms: to be nice to sb, tỏ ra tử tế, dễ thương đối với người nào
  • Idioms: to be disrespectful to sb, vô lễ với người nào
  • Idioms: to be free to confess, tự ý thú nhận
  • Idioms: to be hard to solve, khó mà giải quyết
  • Idioms: to be horrid to sb, hung dữ, ác nghiệt với người nào
  • Thành Ngữ:, to be up to snuff, (từ lóng) không còn bé bỏng ngây thơ gì nữa
  • phần ứng có chốt xoay,
  • cửa sổ có trụ quay, cửa sổ lắp bản lề, cửa xoay,
  • riềm răng cưa,
  • phản ứng gợi ra,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top