Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Be discordant” Tìm theo Từ (2.044) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.044 Kết quả)

  • có hiệu lực,
  • Thành Ngữ:, to be pulled, suy nhu?c
  • nhả ra, giải phóng,
  • Idioms: to be bred ( to be )a doctor, Được nuôi ăn học để trở thành bác sĩ
  • Idioms: to be forewarned is to be forearmed, Được báo trước là đã chuẩn bị trước
  • Idioms: to be an excessto be called away, bị gọi ra ngoài
  • Thành Ngữ:, be no/not be any respecter of persons, đối xử bình đẳng
  • được cập nhật,
  • Thành Ngữ:, be/get tanked up, say rượu
  • gây nguy hiểm cho,
  • đặc điểm cần bảo vệ,
  • chương trình phải đệ trình,
  • Thành Ngữ:, publish and be dammed, cứ công bố đi chứ đừng hòng gì ở tôi
  • Thành Ngữ:, there will be ruction, mọi việc sẽ không ổn, mọi việc sẽ không trôi chảy
  • Idioms: to be absolutely wrong, hoàn toàn sai lầm, hoàn toàn trái
  • Thành Ngữ:, to be all tongue, chỉ nói thôi, nói luôn mồm
  • Idioms: to be an oldster, già rồi
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top