Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Be poised” Tìm theo Từ (2.942) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.942 Kết quả)

  • / ´pɔizd /, Tính từ: ( + in, on, above) ở trạng thái thăng bằng, yên tĩnh, ( + in, on, above) ở tư thế sẵn sàng, Điềm đạm; tự chủ một cách bình tĩnh, rất đĩnh đạc (người),...
  • Idioms: to be poorly housed, cho ở trọ tiện nghi quá nghèo nàn
  • bù [sự bù],
  • hơi độc,
  • ở vị trí,
  • Danh từ: thế thăng bằng, thế cân bằng, dáng, tư thế (đầu...), tư thế đĩnh đạc; tư thế tự chủ, đàng hoàng bình tĩnh; sự tự...
  • / bi /, (bất qui tắc) nội động từ & trợ động từ: thì, là, có, tồn tại, ở, sống, trở nên, trở thành, they'll be linguists in some years, vài năm nữa họ sẽ trở thành những...
  • ,
  • Idioms: to be roused to anger, bị chọc giận
  • Idioms: to be joined to sth, gần kề, tiếp giáp, tiếp cận với vật gì
  • Nghĩa chuyên ngành: thành cặp, thành cặp, thành đôi, thành đôi, Nghĩa chuyên ngành: từng đôi, Nghĩa...
  • / pist /, tính từ, (từ lóng) say, xỉn, as pissed as a newt, say lử cờ bợ; say bí tỉ, say mềm
  • Tính từ: bị nhiễm trùng (do vết cắt, chỗ xước..), bị nhiễm độc (do chất độc), tẩm thuốc độc, có đắp thuộc độc vào, a...
  • Tính từ: bị cưa sừng; bị xén ngọn,
  • nhô ra,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top