Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Be surprised” Tìm theo Từ (2.050) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.050 Kết quả)

  • / sə:´praizd /, tính từ, ( + at) ngạc nhiên, a surprised look, một cái nhìn ngạc nhiên, we were surprised at the news, chúng tôi ngạc nhiên về tin đó
  • Idioms: to be surprised at, lấy làm ngạc nhiên về
  • / sə'praiz /, Danh từ: sự ngạc nhiên; sự sửng sốt, sự bất ngờ, sự bất thình lình, Điều bất ngờ; điều làm ngạc nhiên, (định ngữ) bất ngờ, (định ngữ) ngạc nhiên,...
  • Danh từ: sự làm ngạc nhiên; sự ngạc nhiên,
  • Tính từ: mặc áo tế, mặc áo thụng,
  • Phó từ: ngạc nhiên, bất ngờ,
  • / ¸ʌnsə´praizd /, tính từ, không bị bắt quả tang, không bị đánh úp, không ngạc nhiên,
  • sợ ngạc nhiên,
  • / bi /, (bất qui tắc) nội động từ & trợ động từ: thì, là, có, tồn tại, ở, sống, trở nên, trở thành, they'll be linguists in some years, vài năm nữa họ sẽ trở thành những...
  • ,
  • Thành Ngữ:, take somebody by surprise, thình lình xảy ra làm cho ai sửng sốt
  • Thành Ngữ:, take somebody / something by surprise, đánh chiếm bất ngờ; đánh úp
  • Idioms: to take sb by surprise, làm cho người nào bất ngờ
  • Thành Ngữ:, be yourself, hãy bình tĩnh, hãy tự nhiên
  • kẹt [bị kẹt],
  • / ´bi:¸in /, danh từ, giải trí có đi dạo, cuộc họp (thường) là của phái hip-pi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top