Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Be-all and end-all” Tìm theo Từ (13.102) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (13.102 Kết quả)

  • / ´ɔ:l¸raund /, Tính từ: toàn diện, toàn năng, Kỹ thuật chung: vạn năng, Từ đồng nghĩa: adjective, all-round development,...
  • toàn thép, Tính từ: toàn bằng thép,
  • Danh từ: (hàng không) tổng trọng lượng bay (gồm máy bay, nhân viên, hành khách, hàng hoá...), tổng trọng
  • Địa chất: than nguyên khai,
  • / ´ɔ:l¸weθə /, tính từ, dùng cho mọi thời tiết,
  • Thành Ngữ:, all alone, một mình, đơn độc
  • Thành Ngữ:, all but, gần như, hầu như, suýt
  • hết tốc lực (ôtô), Thành Ngữ:, all out, (thông tục) hoàn toàn, hết sức, hết lực; toàn tâm toàn ý
  • Thành Ngữ:, all over, khắp cả
"
  • Thành Ngữ:, all there, (thông tục) trí óc sáng suốt lành mạnh, không mất trí, không điên
  • Tính từ: tiêu biểu cho nước mỹ,
  • được đúc liền,
  • Phó từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) vô cùng, hết sức, cùng cực,
  • toàn thủy tinh,
  • Tính từ: bao gồm tất cả, bao gồm tất cả, gồm đủ trong đó, tính hết một lần một, all-in wrestling, môn vật tự do
  • biểu giá chung,
  • (từ lóng) chẳng mảy may, he told us damn all about the new project., nó chẳng mảy may nói về kế hoạch mới
  • / ´kætʃ¸ɔ:l /, Kỹ thuật chung: cái bẫy, dụng cụ cứu kẹt, Kinh tế: bình gom, bộ gom, cái gom, cái lọc,
  • Thành Ngữ: tổng cộng, in all, all
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top